NGOẠI THẤT
Ngoại Thất
Nội Thất
Thùng hàng
Khung gầm
Động cơ
Thông Số Kỹ Thuật
THÔNG SỐ | THÙNG MUI BẠT | THÙNG KÍN | THÙNG LỬNG |
Loại phương tiện | Ô tô tải (có mui) | Ô tô tải (có mui) | Ô tô tải (có mui) |
Nhãn hiệu | TMT | TMT | |
Mã kiểu loại | K01-MB | K01-TK | K01-TL |
KÍCH THƯỚC | |||
Kích thước tổng thể (DxRxC) mm | 4200x1560x2275 | 4300x1600x2220 | 4180x1560x1820 |
Kích thước lòng thùng (DxRxC) mm | 2350x1420x1500 | 2470x1510x1440 | 2450x1420x345 |
Cabin (mm) | 2450x1420x345 | 2450x1420x345 | 2450x1420x345 |
Khoảng cách trục (mm) | 2515 | 2515 | 2515 |
TRỌNG LƯỢNG | |||
Trọng lượng bản thân (kg) | 990 | 1100 | 900 |
Tải trọng (kg) | 880 | 750 | 945 |
Trọng lượng toàn bộ (kg) | 2000 | 1980 | 1975 |
Số chỗ ngồi | 02 (130 kg) | 02 (130 kg) | 02 (130 kg) |
ĐỘNG CƠ | |||
Loại động cơ | AF10-13 | AF10-13 | AF10-13 |
Nhiên liệu, xi lanh, làm mát…. | Xăng không chì RON95, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước | Xăng không chì RON95, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước | Xăng không chì RON95, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước |
Tiêu chuẩn khí thải | EURO 5 | EURO 5 | EURO 5 |
Thể tích làm việc (cm3) | 990 | 990 | 990 |
Đường kính x hành trình piston (mm) | 65,0×75,3 | 65,0×75,3 | 65,0×75,3 |
Công suất cực đại/Tốc độ quay (kW, v/ph) | 45/5200 | 45/5200 | 45/5200 |
Mô men xoắn/Tốc độ quay (Nm (v/ph)) | 90/2800 ~ 3600 | 90/2800 ~ 3600 | 90/2800 ~ 3600 |
TRUYỀN ĐỘNG | |||
Ly hợp | Đĩa ma sát khô, dẫn động cơ khí. | Đĩa ma sát khô, dẫn động cơ khí. | Đĩa ma sát khô, dẫn động cơ khí. |
Hộp số | MR510N01/Hộp số cơ khí/5 số tiến + 1 số lùi/Cơ khí | MR510N01/Hộp số cơ khí/5 số tiến + 1 số lùi/Cơ khí | MR510N01/Hộp số cơ khí/5 số tiến + 1 số lùi/Cơ khí |
Cầu sau | Cầu chủ động; 1,5 tấn; tỉ số truyền 5,125 | Cầu chủ động; 1,5 tấn; tỉ số truyền 5,125 | Cầu chủ động; 1,5 tấn; tỉ số truyền 5,125 |
HỆ THỐNG LÁI | Bánh răng – thanh răng trợ lực điện. | Bánh răng – thanh răng trợ lực điện. | Bánh răng – thanh răng trợ lực điện. |
HỆ THỐNG PHANH | Phanh trước kiểu phanh đĩa, phanh sau kiểu phanh tang trống dẫn động thuỷ lực, trợ lực chân không, có điều hoà lực phanh | Phanh trước kiểu phanh đĩa, phanh sau kiểu phanh tang trống dẫn động thuỷ lực, trợ lực chân không, có điều hoà lực phanh | Phanh trước kiểu phanh đĩa, phanh sau kiểu phanh tang trống dẫn động thuỷ lực, trợ lực chân không, có điều hoà lực phanh |
HỆ THỐNG TREO | Trước: Treo trước kiểu độc lập, lò xo trụ, thanh cân bằng, giảm chấn thủy lực. | Trước: Treo trước kiểu độc lập, lò xo trụ, thanh cân bằng, giảm chấn thủy lực. | Trước: Treo trước kiểu độc lập, lò xo trụ, thanh cân bằng, giảm chấn thủy lực. |
Sau: Treo sau kiểu phụ thuộc, 5 nhíp lá, giảm chấn thủy lực. | Sau: Treo sau kiểu phụ thuộc, 5 nhíp lá, giảm chấn thủy lực. | Sau: Treo sau kiểu phụ thuộc, 5 nhíp lá, giảm chấn thủy lực. | |
LỐP XE | |||
Trước/Sau | 165/70R13 | 165/70R13 | 165/70R13 |
ĐẶC TÍNH | |||
Khả năng leo dốc (%) | 26,9 | 27,2 | 27,3 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m) | 4,7 | 4,85 | 4,85 |
Tốc độ tối đa (km/h) | 90 | 91 | 98,26 |
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) | 40 | 40 | 40 |
CÔNG TY TNHH MTV Ô TÔ TMT NAM BÌNH CÀ MAU
Địa chỉ: Quốc lộ 1A, Ấp Sở Tại, X. Thạnh Phú, H. Cái Nước, T. Cà Mau
Tư vấn bán hàng: 0916 32 11 22
Email : tmtcamau@tmt-vietnam.com
Website: www.tmtcamau.vn
TMT NAM BÌNH CÀ MAU TRÊN
KẾT NỐI VỚI CHÚNG TÔI